Từ điển Thiều Chửu
愧 - quý
① Thẹn, tự lấy làm thẹn, gọi là quý.

Từ điển Trần Văn Chánh
愧 - quý
Thẹn, xấu hổ, thẹn thò: 問心無愧 Không thẹn với lương tâm; 有愧 Lấy làm hổ thẹn; 不愧爲… Xứng đáng là...

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
愧 - quý
Hổ thẹn — Làm cho hổ thẹn.


愧汗 - quý hãn || 愧赧 - quý noãn || 慙愧 - tàm quý ||